KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  159  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 "Thế giới" tượng Phật Sơn Đồng/ Văn Ngọc . - Tr.26, 27 Làng Việt, 2015.- Số 57, tháng 4,
2 100 peintres et sculpteurs Vietnamiens du XXe siècle . - H.: Thế giới, 1995. - 413tr.; 33cm
  • Thông tin xếp giá: VL51091, VL51092
  • 3 100 Vietnamese painters and sculptors of the 20th century . - H.: Thế giới Publishers, 1996. - 413p.: phot.; 34cm
  • Thông tin xếp giá: AL19877
  • 4 200 câu hỏi và lời giải đáp - Nghệ thuật và Văn hóa: Lứa tuổi 7 -14/ Rahul Singhal, Xact Team; Dịch giả: Trần Thu Trang, nhóm Sóc Xanh . - H.: Văn học, 2016. - 32tr.: tranh màu; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LCL13374, LCL13375, LCL13376, MTN81937, MTN81938, MTN81939, TN44140, TN44141, TN44142, TNL11070
  • 5 32 tác giả giải thưởng nhà nước : Triển lãm tranh tượng . - H. : Nxb. Hà Nội, 2004. - 73tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: VV.007543
  • 6 50 năm tranh tượng về lực lượng vũ trang và chiến tranh cách mạng 1944 -1994 / Nguyễn Phan Chánh, Trần Văn Cẩn, Tô Ngọc Vân . - H. : Mỹ thuật ; Quân đội nhân dân, 1994. - 160tr. ; 35cm
  • Thông tin xếp giá: TC.001295
  • 7 50 năm tranh tượng về lực lượng vũ trang và chiến tranh cách mạng 1944-1995 . - H.: Mỹ thuật; Quân đội nhân dân, 1994. - 160tr.; 34cm
  • Thông tin xếp giá: VL10993, VL10994, VL11934
  • 8 A history of western ART/ Laurie Schneider Adams . - 3rd ed. - Boston: McGraw - Hill, 2001. - 582p.: photos; 27cm
  • Thông tin xếp giá: AL15076
  • 9 Art connections. Level 1 / Rosalind Ragans, Willis Bing Davis, Tina Farrell,.. . - America : McGraw Hill, 1998. - 168p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: NV.004299
  • 10 Art in focus/ Gene A. Mittler . - 3rd ed. - New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1994. - 600p.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: AL17233
  • 11 Bàn tay vàng của nhà điêu khắc trẻ/ Trường Sơn . - Tr.11 Làng nghề Việt Nam, 2021.- Số 04(42), 22 tháng 1,
    12 Bách khoa thư Hà Nội/ Nguyễn Vĩnh Cát; chủ biên, Trần Bảng, Hà Văn Cầu, T.12: Nghệ thuật . - H.: Thời đại, 2010. - 455tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: DM16887, VL39083
  • 13 Bách khoa thư kiến trúc, hội họa, điêu khắc đồ họa, nghệ thuật trang trí/ Lê Phục Quốc biên soạn . - H.: Xây dựng, 2010. - 1249tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: DM17123, VL39640, VV008695
  • 14 Bách khoa thư kiến trúc, hội họa, điêu khắc, đồ họa, nghệ thuật trang trí/ Lê Phúc Quốc biên soạn . - H.: Xây dựng, 2010. - 1249tr..; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL37416
  • 15 Bảo tàng điêu khắc Chàm Đà Nẵng . - H.: Ngoại Văn, 1987. - 49tr .: tranh.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV36099, VV36100
  • 16 Bí mật cuộc đời các danh họa và điêu khắc gia nổi tiếng: Những gì mà giáo viên của bạn không bao giờ kể/ Elizabeth Lunday; Mario Zucca minh họa; Đỗ Tường Linh dịch . - H.: Thế giới; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2018. - 456tr.: minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM29646, M164144, M164145, PM046698, VV017572, VV82716
  • 17 Bút tháp - nghệ thuật Phật giáo Buddhist Art / Phan Cẩm Thượng . - H. : Mỹ thuật, 1996. - 127 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TC.001292, VV.003080
  • 18 Bút Tháp - Nghệ thuật Phật giáo/ Phan Cẩm Thượng . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 127tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL13195, VL13196
  • 19 Bước đầu học điêu khắc / Trần Tía . - H. : Mỹ thuật, 1993. - 103tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.009330, VN.008903, VN.008904
  • 20 Các loại hình nghệ thuật/ V. Kô-Gi-Nốp; Bùi Khánh Thế: dịch; Nguyễn Nhất Thẩm: hiệu đính . - H.: Văn hóa-Nghệ thuật, 1963. - 211tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV18823
  • 21 Các nhà nghiên cứu lịch sử, văn hoá kiến trúc, mỹ thuật bàn về ý tưởng sáng tác tượng đài Lý Thái Tổ . - Tr.10 Thăng Long - Hà Nội ngàn năm, 2003. - Số 14,
    22 Chất liệu giấy trong nghệ thuật điêu khắc Việt Nam giai đoạn 2000 - 2015/ Đặng Thị Phong Lan . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 107tr.: ảnh; 24cm
  • Thông tin xếp giá: M159663, PM043912, VL001883, VL52674
  • 23 Chuyên đề ở Tiền Phong/ Hà Huy Đạt . - Tr.7 Hà Nội ngày nay, 2015.- Số 122, 15 tháng 1,
    24 Chuyện một nghệ nhân điêu khắc gỗ xứ Đoài/ Thảo Lan . - Tr.5 Hà Nội ngày nay, 2015.- Số 132, 25 tháng 4,
    25 Chùa Mía / Lê Thanh Hương . - : Mỹ thuật, 2010 H. - 99tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.020622, VN.029174, VN.029668
  • 26 Chùa Tây Phương "Bảo tàng tượng phật Việt Nam"/ Quốc Dũng . - Tr.32+33 Truyền hình Hà Nội, 2015.- Số126, tháng 5,
    27 Chùa Tây Phương/ Chu Quang Trứ . - H.: Mỹ thuật, 1998. - 184tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: HVL687
  • 28 Chùa Tây Phương/ Chu Quang Trứ . - H.: Mỹ thuật, 1998. - 184tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL16287
  • 29 Con rồng trong kiến trúc - điêu khắc cổ ở Hà Tây/ Đặng Bằng . - Tr.27,28 Tản Viên Sơn, 2000.- Số Xuân Canh Thìn, tháng 1,
    30 Cùng người trẻ làm hưng thịnh làng nghề truyền thống/ Diệu Linh. Bài 4, Thành công từ hoài bão bảo tồn và phát triển làng nghề . - Tr.10 Tuổi trẻ Thủ đô, 2016.-số 1715, 12 tháng 8,